Cấu trúc let có rất nhiều kiểu nói và cách nói khác nhau nên khiến người mới học tiếng Anh bị “rối”. Bạn thường học rằng khi dùng “Let” trong văn nói thì đây hàm ý là muốn rủ rê hay cùng người khác làm gì. Tuy nhiên, let không dừng lại ở đó mà còn nhiều kiểu sử dụng khác. Đối với người học tiếng Anh thì cần nắm rõ các cách dùng này để việc học trở nên hiệu quả hơn đặc biệt khi làm đề thi. Hãy cùng Minh Trang tìm hiểu nhé
Định nghĩa Let là gì?
Trong tiếng Anh thì Let thường được biết là “Hãy cùng…” mang hàm ý là rủ rê hay kêu gọi người khác làm gì cùng nhau. Thực chất thì Let có thể dùng linh hoạt trong nhiều ngữ nghĩa khác nhau với những ý nghĩa khác nhau. Tuỳ theo ngữ cảnh mà người nói sẽ sử dụng từ sao cho đúng. Và một số kiểu Let thường xuyên sử dụng nhất trong tiếng Anh là:
Cho phép để
Ý nghĩa đầu tiên của việc sử dụng động từ Let đó là: Cho phép để…
- Don’t let your children to go out at night (Đừng cho phép con của bạn đi ra ngoài vào đêm khuya)
- My brother just had her operation and they won’t let us to see him (Em trai tôi vừa mới mổ và họ không cho phép chúng tôi vào thăm)
Ý nghĩa: Hãy
Ý nghĩa thứ 2 của Let là: “Hãy”…
- Let’s have dinner at that new restaurant (Hãy cùng đi ăn tối tại nhà hàng đó)
- Let’s go to her concert (Hãy cùng đi đến đêm diễn của cô ấy)
- Let’s finish your homework right away (Hãy hoàn thành bài tập của con ngay lập tức)
Cho thuê
- Car to let (Xe ô tô cho thuê)
Let somebody/something be (Để mặc)
- Let me be, I don’t want to talk with you anymore (Hãy mặc em, em không muốn nói chuyện với anh nữa).
Let me see (Để tôi xem)
- Let me see- where did I leave my phone? (Để tôi xem nào, tôi đã để điện thoại mình ở đâu rồi nhỉ?)
Let it go (at that) – (Mặc kệ, đừng nói gì thêm nữa)
- I strongly disagree with what you said, but I’ll let go at that (Tôi rất không đồng ý với những gì anh nói, nhưng tôi mặc kệ vậy)
Let somebody down (làm ai đó thất vọng/ không thể giúp đỡ được ai)
- She never lets me down (Cô ấy chưa bao giờ làm tôi thất vọng)
Cấu trúc Let trong tiếng Anh và cách dùng
Thể chủ động
CẤU TRÚC: LET + O + V
Ý nghĩa: cho phép, để điều gì đó/ai đó được thực hiện điều gì đó
Ví dụ:
- My university never lets any student cheat in the exam (Trường đại học của tôi không bao giờ để bất cứ sinh viên nào gian lận thi cử)
- As she is a woman, I let she go first (Bởi vì cô ấy là phụ nữ, nên tôi để cô ấy đi trước)
Thể bị động
CẤU TRÚC: LET + N + BE PII + BY O
Ý nghĩa: để điều gì đó được thực hiện bởi ai đó
Ví dụ:
- We should let this project to be done by students (Chúng tôi nên để dự án này được hoàn thành bởi các sinh viên)
- I let this phone to be fixed by him (Tôi để chiếc điện thoại này được sửa chữa bởi anh ấy)
Lưu ý rằng động từ Let không được dùng ở dạng bị động, hãy cùng xét ví dụ như sau:
My dad lets me prepare lunch for the family
=> câu đúng: My dad lets the lunch be prepared by me
=> câu sai: I am let by my dad….
Các em có thể quan tâm tới bài viết
Đối với cấu trúc Let’s trong tiếng Anh
Rất nhiều người học nhầm lẫn giữa let và let’s khi học tiếng Anh. Đối với cấu trúc Let’s thì sẽ sử dụng như sau:
CẤU TRÚC LET’S + V
Ý nghĩa: Let’s là viết tắt của Let us, nghĩa là “Hãy cùng làm việc gì đó”.
Ví dụ:
- Let’s be with each other forever (Hãy cùng bên nhau mãi mãi nhé)
- Let’s be friend (Hãy làm bạn nhé)
- Let’s stay at home (Hãy ở nhà)
Tuy nhiên, đối với cụm LET US với ý nghĩa xin phép thực hiện hành động gì đó thì không nên sử dụng dạng viết tắt vì điều này thể hiện sự thiếu tôn trọng.
Ví dụ như sau:
- Câu đúng => Let us use this car when you are not here (Xin hãy để chúng tôi sử dụng chiếc xe này khi bạn không có ở đây)
- Câu sai => Let’s use this car when you are not here
Đối với câu phủ định CẤU TRÚC: LET’S NOT + V
Ví dụ:
- The house has many problems. Let’s not stay here anymore (Ngôi nhà này có quá nhiều vấn đề. Đừng ở đây thêm giây phút nào nữa).
- This friendship is too toxic. Let’s not be friend anymore (Tình bạn này quá độc hại. Đừng làm bạn thêm giây phút nào nữa)
Một số cụm từ thông dụng đi cùng với Let
- Let alone: nói gì đến…huống hồ.
- Let someone off the hook/ let someone off: bao biện hay giúp đỡ ai đó có hoàn cảnh khó khăn
- Let one’s hair down: đi “xoã”, đi thư giãn
- Let’s say/ Let’s suppose: cứ cho là, giả sử là
- Let something out: nói ra, tiết lộ ra, thổ lộ ra
- Let up: giảm dần, bớt dần
- Let someone’s down: làm ai đó thất vọng.
Một số cụm từ thông dụng đi cùng với Let
Cấu trúc let đã được luyenthithcsthpt.com chia sẻ khá chi tiết. Let có rất nhiều ý nghĩa nhưng nói chung thì việc sử dụng let là không quá khó trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức vừa chia sẻ ở trên là hữu ích cho bạn học.