Dạng câu hỏi về từ đồng nghĩa – trái nghĩa là một trong những dạng bài quen thuộc trong kì thi THPT quốc gia môn tiếng Anh, và cũng là một trong những dạng bài mà nhiều thí sinh cảm thấy quan ngại.
Đừng để mất điểm tại dạng bài này nhé bởi chỉ cần chú ý, cẩn thận và nắm chắc từ mới là bạn hoàn toàn có thể đạt điểm cao tại dạng bài thi này.
Tổng quan về bài từ đồng nghĩa – trái nghĩa
Trong tất cả các đề thi THPT quốc gia môn tiếng Anh, mỗi đề sẽ bao gồm 4 câu cho dạng bài này, trong đó có 2 câu tìm từ đồng nghĩa và 2 câu tìm từ trái nghĩa. Và trong 4 câu thường sẽ có sự phân hóa rõ ràng, 1 câu thuộc dạng nhận biết, 1 câu thuộc dạng thông hiểu và 1- 2 câu vận dụng.
Tìm thiểu thêm: 10 dạng bài thi môn tiếng anh THPT Quốc gia không thể thiếu
Ở dạng câu vận dụng chính là điểm khó mà học sinh thường bế tắc và không làm được câu này. Chúng thường là những collocation, phrasal verb, các từ vựng nâng cao hoặc idiom… đòi hỏi học sinh có kiến thức sâu rộng và thuộc dạng khá – giỏi. Vậy làm sao để có thể nắm gọn trong tay 0.8 điểm của dạng bài này?
Cách làm dạng bài từ đồng nghĩa – trái nghĩa
Đầu tiên để có thể làm được dạng bài này thì các bạn phải là một người có vốn từ dồi dào. Dạng bài này sẽ là một lợi thế đối với những người có khả năng dịch và nhận biết nhanh đồng thời có khả năng tư duy và phán đoán. Tuy nhiên, đối với những bạn kém hơn cũng đừng lo lắng bởi chúng ta luôn có cách để giải quyết.
Tuân thủ đúng chiến lược ôn luyện để nắm chắc điểm 6 – 8 bài thi THPT Tiếng Anh. Đặt ra mục tiêu rõ ràng, thang điểm phù hợp và sắp xếp thời gian làm đề hợp lý sẽ giúp các em cải thiện được số điểm khi làm đề thực tế.
Chú ý:
- Hãy đọc thật kỹ đề và dịch ra tiếng Việt để hiểu ngữ cảnh của chúng một cách tổng quát nhất. Đừng để nhầm lẫn giữa đồng nghĩa (closet meaning) và trái nghĩa (opposite meaning), đó sẽ là một sai lầm khủng khiếp nếu bạn biết nghĩa của từ nhưng lại làm sai chỉ vì không đọc kĩ đề.
- Sai lầm thường gặp thứ 2 là việc không nắm được nghĩa của từ vựng dẫn tới việc phân vân giữa đáp án khiến thời gian trôi qua lãng phí.
Bên cạnh đó, hãy vận dụng tư duy của mình để suy đoán và loại trừ các đáp án sai. Bằng cách sử dụng phương pháp này, sẽ giúp bạn khoanh vùng được đáp án của mình dễ hơn và lọc được đáp án tối ưu nhất cho câu trả lời của mình.
Trường hợp xuất hiện trong khi làm đề
- Trường hợp thứ nhất, từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa là một từ vô cùng quen thuộc mà mình đã biết (nhận biết)
- Còn một trường hợp khác, từ được cho là một từ lạ chưa gặp bao giờ (vận dụng).
Khi ấy việc cần làm chính là xác định ngữ cảnh của câu và dùng phương pháp loại trừ đáp án.
Các ví dụ về dạng bài từ đồng nghĩa – trái nghĩa đề thi
Đề thi năm 2020 >>> Download tại đây
Choose the word(s) that is CLOSET in meaning to the underlined word(s) in the following questions.
Ví dụ 1: Whenever Susan invites us to dinner, she customarily prepares a lot of delicious food.
A. Usually B. certainly C. necessarily D. naturally
Giải đáp
Dịch: Bất kỳ khi nào mà Susan mời chúng tôi tới ăn tối, cô ấy thường chuẩn bị rất nhiều đồ ăn ngon.
– Usually: thường xuyên
– certainly: Tất nhiên
– necessarily: Tất yếu
– Naturally: Tất nhiên
Custommarily (adv): thông thường ~ usually
→ Chọn đáp án A
Ví dụ 2: I must look through my note before the examination.
A. work B. read quickly C. learn D. revise
Dịch: Tôi phải xem qua tờ ghi chú trước kì thi.
- work: làm việc
- read quickly: đọc qua
- learn: học
- revise: ôn tập
Look through: xem qua, xem lại
→ Chọn đáp án B
Ví dụ 3: Environmentalists dedicate a lot of their time to running campaigns to raise people’s awareness about protecting endangered species.
A. eliminate B. waste C. devote D. save
Dịch: Các nhà bảo vệ môi trường cống hiến thời gian của họ để thực hiện các chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức của mọi người về việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
- eliminate: loại bỏ
- waste: tốn
- devote: hiến dâng, dành hết cho
- save: tiết kiệm
Dedicate: tận tâm, cống hiến ~ devote
→ Chọn đáp án C
Ví dụ 4: No matter what I said to him, he still did not believe me. He is certainly a hard nut to crack.
A. controversial B. obstinate C. insatiable D. obsolete
Dịch: Cho dù tôi có nói gì đi nữa thì anh ta vẫn không tin tôi. Anh ấy thật sự là một người ngoan cố.
- controversial: gây tranh cãi
- obstinate ~ stubborn ~ a hard nut to crack: ngoan cố, bướng bỉnh
- insatiable: không thể thỏa mãn
- obsolete: lỗi thời
→ Chọn đáp án B
Ví dụ 5: The augmentation in the population has created a fuel shortage.
A. decrease B. demand C. increase D. necessity
Dịch: Sự tăng lên của dân số đã gây ra sự thiếu hụt về nhiên liệu.
Augmentation: sự tăng lên ~ increase
→ Chọn đáp án C
Chọn từ trái nghĩa
Choose the word(s) that is OPPOSITE in meaning to the underline word(s) in the following questions
Ví dụ 1: I would be happy to go along with the idea.
A. approve with B. agree with C. support to D. disagree with
Dịch: Tôi sẽ rất vui nếu bạn đồng ý với ý kiến của tôi
approve with: tán thành với ~ agree with ~ go along with
Go along with >< disagree with (không đồng ý với) → Chọn đáp án D
Ví dụ 2: Our well-trained staff are always courteous to customers.
A. rude B. polite C. friendly D. helpful
Dịch: Đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản của chúng tôi luôn cư xử nhã nhặn với khách hàng.
Courteous ~ polite: lịch sự, nhã nhặn >< rude (thô lỗ)
→ Chọn đáp án A
Ví dụ 3: Names of people in the book were changed to preserve anonymity.
A. protect B. reveal C. cover D. conserve
Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã bị thay đổi để bảo vệ danh tính.
Preserve ~ protect ~ conserve: Bảo vệ, bảo toàn >< reveal: tiết lộ
→ Chọn đáp án B
Ví dụ 4: All of the students are obliged to pass the entrance examination in order to attend the university.
A. optional B. required C. forced D. impelled
Dịch: Tất cả các học sinh bắt buộc phải vượt qua bài kiểm tra đầu vào để được trường đại học.
Obliged: bắt buộc ~ required ~ forced ~ impelled >< optional: không bắt buộc
→ Chọn đáp án A
Ví dụ 5: It’s only quite recently that the long-lasting and devastating effects of such chemicals on wildlife have come to light.
A. durable B. effective C. flexible D. transient
Dịch: Chỉ gần đây, những tác động lâu dài và tàn phá của những hóa chất như vậy đối với động vật hoang dã mới được đưa ra ánh sáng.
– Durable: lâu bền – effective: hiệu quả – flexible: linh hoạt – transient: ngắn ngủi
Long-lasting ~ durable: lâu bền >< transient
→ Chọn đáp án D
Hy vọng qua bài viết sai lầm thường gặp trong dạng bài từ đồng nghĩa – trái nghĩa cùng với những ví dụ cụ thể về cách làm bài mà Minh Trang chia sẻ đã giúp các bạn có thêm tự tin để bước vào chinh phục kỳ thi đặc biệt này nhé.
Luyenthithpt.com chúc các em thành công